TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fir

Ký hiệu vận tốc truyền loại FIR

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

đáp ứng xung hữu hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng hiệu của hãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biển hàng của doanh nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm biển tên công ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ sở công ty

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fir

FIR

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fir

FIR

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fir /men. Schild, das/

bảng hiệu của hãng; biển hàng của doanh nghiệp; tấm biển tên công ty;

Fir /men. sitz, der/

trụ sở công ty;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

FIR /v_tắt (begrenztes Ansprechen auf einen Impuls)/Đ_TỬ/

[EN] FIR (finite impulse response)

[VI] đáp ứng xung hữu hạn

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

FIR

[VI] Ký hiệu vận tốc truyền loại FIR

[EN] FIR (Fast)