TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

führung für einen kreisförmigen weg

circular guide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

round guide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

führung für einen kreisförmigen weg

Führung für einen kreisförmigen Weg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rundführung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

führung für einen kreisförmigen weg

guidage circulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Führung für einen kreisförmigen Weg,Rundführung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Führung für einen kreisförmigen Weg; Rundführung

[EN] circular guide; round guide

[FR] guidage circulaire