TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exogamie

chế độ ngoại hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

exogamie

biological exogamy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

out-crossing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

outbreeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

exogamie

Exogamie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fremdbefruchtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

exogamie

exogamie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Exogamie,Fremdbefruchtung /SCIENCE/

[DE] Exogamie; Fremdbefruchtung

[EN] biological exogamy; out-crossing; outbreeding

[FR] exogamie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exogamie /die; -, -n (Soziol.)/

chế độ ngoại hôn;