TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

exkursion

Chuyến tham quan

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tham quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn tham quan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc đi chơi tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đi tham quan theo nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

exkursion

excursion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

study trip

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

field trip

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

outing

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

exkursion

Exkursion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

exkursion

Excursion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exkursion /[ckskor'ziom], die; -, -en/

cuộc đi chơi tập thể; cuộc đi tham quan theo nhóm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Exkursion /f =, -en/

cuộc] tham quan, đi thăm, đoàn tham quan.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Exkursion

[DE] Exkursion

[EN] excursion, study trip, field trip, outing

[FR] Excursion

[VI] Chuyến tham quan