TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

evakuierung

xem Evakuation.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tản cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sơ tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự rút khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tạo chân không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

evakuierung

evacuation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

evakuierung

Evakuierung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Evakuation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

evakuierung

évacuation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Evakuation,Evakuierung /SCIENCE/

[DE] Evakuation; Evakuierung

[EN] evacuation

[FR] évacuation

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Evakuierung /die; -, -en/

sự tản cư; sự sơ tán;

Evakuierung /die; -, -en/

sự rút khí; sự tạo chân không;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Evakuierung

xem Evakuation.