TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eurhythmie

sự chỉnh nhịp điệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sự đều đặn của nhịp tim và mạch đập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hài hòa của chuyển động cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuyển đệng theo nhịp điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đều đặn của nhịp tim và mạch đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể dục nhịp điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

eurhythmie

Eurhythmie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eurhythmie /[oyrvt'mi:], die; -/

(bes Tanz, Gymnastik) sự hài hòa của chuyển động cơ thể; sự chuyển đệng theo nhịp điệu;

Eurhythmie /[oyrvt'mi:], die; -/

(Mied ) sự đều đặn của nhịp tim và mạch đập;

Eurhythmie /[oyrvt'mi:], die; -/

thể dục nhịp điệu (Eurythmie);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eurhythmie /f =/

1. (nhạc) sự chỉnh nhịp điệu; 2. Sự đều đặn của nhịp tim và mạch đập.