TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erscheinungsdatum

ngày xuất bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày phát hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erscheinungsdatum

imprint date

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erscheinungsdatum

Erscheinungsdatum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

erscheinungsdatum

date d'impression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

date de publication

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erscheinungsdatum /das/

ngày xuất bản; ngày phát hành (một ấn phẩm);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erscheinungsdatum /IT-TECH/

[DE] Erscheinungsdatum

[EN] imprint date

[FR] date d' impression; date de publication