TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erosion

Sự xói mòn

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xói mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xói ‘ lổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xói lở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lở da

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mòn lớp men răng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ăn mòn vật liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erosion

Erosion

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

erosion

Erosion

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Auswaschung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bodenabtragung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eintiefung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kolk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kolkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abtragung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

erosion

erosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

érosion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Erosion,Abtragung

erosion

Erosion, Abtragung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erosion /[ero'ziom], die; -, -en/

(Geol ) sự xói mòn; sự xói lở;

Erosion /[ero'ziom], die; -, -en/

(Med ) sự lở da (hoặc niêm mạc);

Erosion /[ero'ziom], die; -, -en/

(Med ) sự mòn lớp men răng;

Erosion /[ero'ziom], die; -, -en/

(Technik) sự ăn mòn vật liệu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erosion /f =, -en (địa chất)/

sự] xói mòn, xói ‘ lổ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erosion /f/XD, THAN, NLPH_THẠCH/

[EN] erosion

[VI] sự xói mòn, sự ăn mòn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erosion /INDUSTRY-METAL/

[DE] Erosion

[EN] erosion

[FR] erosion

Auswaschung,Bodenabtragung,Eintiefung,Erosion,Kolk,Kolkung /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Auswaschung; Bodenabtragung; Eintiefung; Erosion; Kolk; Kolkung

[EN] erosion

[FR] érosion

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Erosion

erosion

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Erosion

[DE] Erosion

[VI] Sự xói mòn

[EN] The wearing away of land surface by wind or water, intensified by land-clearing practices related to farming, residential or industrial development, road building, or logging.

[VI] Sự bào mòn bề mặt đất do gió và nước gây ra, bị làm xấu đi bằng việc phát quang để canh tác, phát triển các khu dân cư hay công nghiệp, xây dựng đường xá hoặc khai thác gỗ.