TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erlaubnis

Giấy phép

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuẩn thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chấp thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erlaubnis

permission

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

permit n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

admission

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

permit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

erlaubnis

Erlaubnis

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zulassung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Lizenz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Aufnahme

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

erlaubnis

Autorisation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erlaubnis /die; -, -se (PI. selten)/

sự cho phép; sự chuẩn thuận; sự chấp thuận; giấy phép (Genehmigung, Zustimmung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erlaubnis /í =, -se/

sự] cho phép, phép; die - geben [erteilen] xem erlauben.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Erlaubnis

[DE] Erlaubnis

[EN] permission, permit

[FR] Autorisation

[VI] Giấy phép

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Erlaubnis

permission

Từ điển Polymer Anh-Đức

permission

Erlaubnis

permit n

Zulassung, Lizenz, Erlaubnis

admission

Zulassung, Lizenz, Erlaubnis; Aufnahme