TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erdkugel

trái đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qủa đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qủa địa cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành tinh địa cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả địa cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô hình trái đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erdkugel

terrestrial globe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

erdkugel

Erdkugel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

erdkugel

globe terrestre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdkugel /die/

trái đất; hành tinh địa cầu;

Erdkugel /die/

quả địa cầu; mô hình trái đất (Globus);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erdkugel /f =/

1. qủa đất, trái đất; 2. qủa địa cầu; Erd

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erdkugel /SCIENCE/

[DE] Erdkugel

[EN] terrestrial globe

[FR] globe terrestre