TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equipage

cỗ xe ngựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn thủy thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy thủ đoàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỗ xe ngựa sang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủy thủ đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang bị của sĩ quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

equipage

Equipage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Equipage /[ekvi'pa:39, seltener: eki...], die; -, -n (veraltet)/

cỗ xe ngựa sang trọng;

Equipage /[ekvi'pa:39, seltener: eki...], die; -, -n (veraltet)/

thủy thủ đoàn (Schiffsmannschaft);

Equipage /[ekvi'pa:39, seltener: eki...], die; -, -n (veraltet)/

trang bị của sĩ quan;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Equipage /í =, -n/

1. cỗ xe ngựa; 2. đoàn thủy thủ, thủy thủ đoàn.