TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

episode

Hồi đoạn

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

việc xảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lãện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưòng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

episode

Episode

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

episode

Episode

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Episode /í =, -n/

1. việc xảy ra, sự lãện, trưòng hợp; 2. đoạn, pha, tình, tiết, cảnh, lóp; phần giữa (hai bài đồng ca).

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Episode

[DE] Episode (Verschmutzung)

[VI] Hồi đoạn (ô nhiễm)

[EN] An air pollution incident in a given area caused by a concentration of atmospheric pollutants under meteorological conditions that may result in a significant increase in illnesses or deaths. May also describe water pollution events or hazardous material spills.

[VI] Sự cố ô nhiễm không khí trong một vùng đã định do sự tập trung các chất gây ô nhiễm bầu khí quyển dưới những điều kiện khí tượng có thể dẫn đến sự gia tăng đáng kể bệnh tật hoặc tử vong. Thuật ngữ này cũng có thể dùng để mô tả các vụ ô nhiễm nước hoặc tràn chất nguy hại.