TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entwicklungsplanung

Quy hoạch phát triển

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

entwicklungsplanung

development planning

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

development plan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entwicklungsplanung

Entwicklungsplanung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

entwicklungsplanung

Planification du développement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

plan d'aménagement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plan de développement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entwicklungsplanung

[DE] Entwicklungsplanung

[EN] development plan; development planning

[FR] plan d' aménagement; plan de développement

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Entwicklungsplanung

[DE] Entwicklungsplanung

[EN] development planning

[FR] Planification du développement

[VI] Quy hoạch phát triển