TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entwicklungsgeschichte

Lịch sử phát triển

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá thể phát sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá thể sinh trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entwicklungsgeschichte

development history

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

history of development

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ontogenesis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ontogeny

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

entwicklungsgeschichte

Entwicklungsgeschichte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ontogenese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ontogenie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

entwicklungsgeschichte

Historique du développement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ontogenèse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ontogénie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entwicklungsgeschichte,Ontogenese,Ontogenie /SCIENCE/

[DE] Entwicklungsgeschichte; Ontogenese; Ontogenie

[EN] ontogenesis; ontogeny

[FR] ontogenèse; ontogénie

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwicklungsgeschichte /die/

lịch sử phát triển;

Entwicklungsgeschichte /die/

cá thể phát sinh; cá thể sinh trưởng;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Entwicklungsgeschichte

[DE] Entwicklungsgeschichte

[EN] development history, history of development

[FR] Historique du développement

[VI] Lịch sử phát triển