TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entschleierung

sự tách đá phiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự loại đá phiến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bỏ khăn voan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tó giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tô cáo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bỏ mạng che mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cởi khăn trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vạch trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trở nên rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự được làm sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entschleierung

deslating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

entschleierung

Entschleierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entschleierung /die; -en/

sự bỏ mạng che mặt; sự cởi khăn trùm;

Entschleierung /die; -en/

sự tiết lộ; sự phát giác; sự vạch trần;

Entschleierung /die; -en/

sự trở nên rõ ràng; sự được làm sáng tỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entschleierung /í =, -en/

1. [sự] bỏ khăn voan, cỏi khăn; 2. [sự] vạch trần, bóc trần, tó giác, phát giác, tô cáo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entschleierung /f/D_KHÍ/

[EN] deslating

[VI] sự tách đá phiến, sự loại đá phiến