TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

enthaltung

tử chổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưdc tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiêng cữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự từ chối bỏ phiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bỏ phiếu trắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

enthaltung

Enthaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Enthaltung /die; -, -en/

sự tách ra; sự giãn ra (các cơ sở sản xuất chen lẫn trong khu dân cư đông đúc);

Enthaltung /die; -, -en/

(o PI ) sự kiêng cữ; sự kiềm chế (Enthaltsamkeit);

Enthaltung /die; -, -en/

sự từ chối bỏ phiếu; sự bỏ phiếu trắng (Stim menthaltung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Enthaltung /ỉ =, -en/

sự] tử chổi, khưdc tư, cự tuyệt; [sự] kiêng cữ, kiêng nhịn, tiét chế, tự kiềm chế.