TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

entflechtung

bản vẽ lắp đặt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản vẽ đi dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

von Kartellen phá bỏ các ten.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tách ra thành những công ty nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gỡ rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tháo gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

entflechtung

demerge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diverge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

layout

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disentanglement

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

entflechtung

Entflechtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Entwirrung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Entwickelung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Herauslösung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

entflechtung

bifurcation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

embranchement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

disentanglement

Entflechtung, Entwirrung, Entwickelung; Herauslösung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entflechtung /die; , -en/

sự tách ra thành những công ty nhỏ; sự phân quyền;

Entflechtung /die; , -en/

sự gỡ rối; sự tháo gỡ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entflechtung /f =, -en: -/

von Kartellen (kinh tế) [sự] phá bỏ các ten.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entflechtung /f/ĐIỆN/

[EN] layout

[VI] bản vẽ lắp đặt, bản vẽ đi dây (tấm mạch điện)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entflechtung

[DE] Entflechtung

[EN] demerge; diverge

[FR] bifurcation; embranchement