TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endstellung

vi trí cuối cùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vị trí điểm cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

endstellung

end-point position

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ultimate position

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

total-travel position

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

endstellung

Endstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

endstellung

position de fin de course totale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Endstellung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Endstellung

[EN] total-travel position

[FR] position de fin de course totale

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endstellung /f/TH_BỊ/

[EN] end-point position, ultimate position

[VI] vi trí cuối cùng, vị trí điểm cuối (kim đo)