TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

endprodukt

thành phẩm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sản phẩm dùng cuối

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

than thương mại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản phẩm cuối cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

endprodukt

end product

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

final product

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

finished product

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

final produkt

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

End-use Product

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

commercial coal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

endprodukt

Endprodukt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlussglied

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fertigfabrikat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fertigware

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

endprodukt

produit fini

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

produit final

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

produit terminal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pièce finie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Endprodukt /das/

sản phẩm cuối cùng; thành phẩm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endprodukt /nt/THAN/

[EN] commercial coal

[VI] than thương mại (than đá)

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Endprodukt

[EN] end product, final product

[VI] thành phẩm

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

End-use Product

[DE] Endprodukt

[VI] Sản phẩm dùng cuối

[EN] A pesticide formulation for field or other end use. The label has instructions for use or application to control pests or regulate plant growth. The term excludes products used to formulate other pesticide products.

[VI] Công thức thuốc trừ sâu được dùng trên đồng ruộng hoặc dùng cuối. Trên nhãn hiệu có ghi hướng dẫn cách sử dụng để tiêu diệt côn trùng hoặc để kiểm soát sự sinh trưởng thực vật. Thuật ngữ này không bao hàm các sản phẩm dùng để tạo ra các sản phẩm diệt côn trùng khác.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Endprodukt

final (finished, consumer) produkt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Endprodukt /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Endprodukt

[EN] finished product

[FR] produit fini

Endprodukt,Schlussglied /SCIENCE/

[DE] Endprodukt; Schlussglied

[EN] end product

[FR] produit final; produit terminal

Endprodukt,Fertigfabrikat,Fertigware /TECH/

[DE] Endprodukt; Fertigfabrikat; Fertigware

[EN] end product; final product; finished product

[FR] pièce finie; produit final; produit fini