TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

elektrische leistung

Công suất điện

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

elektrische leistung

electrical power

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Electrical flux performance/ Electric power

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

electric power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electrical output

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

elektrische leistung

Elektrische Leistung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

elektrische leistung

puissance électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

elektrische Leistung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] elektrische Leistung

[EN] electrical output

[FR] puissance électrique

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Elektrische Leistung

[VI] công suất điện

[EN] Electrical power

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Elektrische Leistung

[EN] electrical power

[VI] Công suất điện

Elektrische Leistung

[EN] electric power

[VI] công suất điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrische Leistung /f/ĐIỆN/

[EN] electric power, electrical power

[VI] công suất điện

elektrische Leistung /f/CNH_NHÂN, V_THÔNG/

[EN] electrical power

[VI] công suất điện

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

elektrische Leistung

[EN] electrical power

[VI] công suất điện

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Elektrische Leistung

[EN] electrical power

[VI] Công suất điện

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Elektrische Leistung

[EN] electrical power

[VI] Công suất điện

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Elektrische Leistung

[EN] Electrical flux performance/ Electric power

[VI] Công suất điện

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Elektrische Leistung

[VI] Công suất điện

[EN] electrical power