TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eiweiß

Protein

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anbumin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thức ân

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chất dinh dưỡng/ bổ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

albumin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lòng trắng trúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng trắng trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eiweiß

Protein

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

albumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

white of egg

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
eiweiss

nitrogenous substance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
aus eiweiß bestehend

proteinaceous

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

eiweiß

Eiweiß

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Eiweiße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eiweißkörper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eiweißstoffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Proteine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Protide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Protein

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
eiweiss

Eiweissstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
aus eiweiß bestehend

proteinartig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

proteinhaltig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Protein...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

aus Eiweiß bestehend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Eiweiß...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

eiweiss

matières azotées

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
eiweiß

albumine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blanc d'oeuf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protéine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dotter und Eiweiß trennen

tách riêng lòng đỗ và lòng trắng trứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschlagenes Eiweiß

(nấu ăn) lòng trắng được đánh phồng.

Từ điển Polymer Anh-Đức

protein

Protein, Eiweiß

proteinaceous

proteinartig, proteinhaltig, Protein..., aus Eiweiß bestehend, Eiweiß...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eiweiß /das; -es, -e/

(PI selten; aber: drei Eiweiß) lòng trắng trứng; anbumin;

Dotter und Eiweiß trennen : tách riêng lòng đỗ và lòng trắng trứng.

Eiweiß /das; -es, -e/

(Chemie, Biol ) protein; chất đạm;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eiweiss,Eiweissstoff /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Eiweiss, Eiweissstoff

[EN] nitrogenous substance; protein

[FR] matières azotées

Eiweiß /AGRI,BEVERAGE,FOOD/

[DE] Eiweiß

[EN] albumen

[FR] albumine

Eiweiß /TECH/

[DE] Eiweiß

[EN] white of egg

[FR] blanc d' oeuf

Eiweiß,Eiweiße,Eiweißkörper,Eiweißstoffe,Proteine,Protide /SCIENCE/

[DE] Eiweiß; Eiweiße; Eiweißkörper; Eiweißstoffe; Proteine; Protide

[EN] protein

[FR] protéine

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eiweiß /n -es (hiếm) pl -e/

lòng trắng trúng; an bu min; geschlagenes Eiweiß (nấu ăn) lòng trắng được đánh phồng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eiweiß /nt/CNT_PHẨM/

[EN] albumen

[VI] anbumin, albumin

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Eiweiß

[EN] Protein

[VI] Protein

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Eiweiß

[DE] Eiweiß

[EN] Protein

[VI] thức ân, chất dinh dưỡng/ bổ