TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einzelheit

Cá Thể

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

chi tiết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ phận riêng lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einzelheit

detail

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

individuality

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

einzelheit

Einzelheit

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

einzelheit

détail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einzelheit /die; -, -en/

chi tiết; điều chi tiết; bộ phận riêng lẻ (Detail);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einzelheit /f =, -en/

chi tiết.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einzelheit /TECH/

[DE] Einzelheit

[EN] detail

[FR] détail

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einzelheit

detail

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Einzelheit

[EN] individuality

[DE] Einzelheit

[VI] Cá Thể

[VI] vị thế riêng rẽ và tách biệt của đơn vị con người