TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einzelhaus

dã thự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biệt thự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi la

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà nhỏ ổ ngoại thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh cơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngôi nhà riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn nhà riêng biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einzelhaus

Einzelhaus

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einzelhaus /das/

ngôi nhà riêng biệt; căn nhà riêng biệt (khác với nhà trong một dãy hay nhà đôi);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einzelhaus /n -es, -häuser/

ngôi] dã thự, biệt thự, vi la, nhà nhỏ ổ ngoại thành, dinh cơ.