TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eins

số một

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem ein I.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm một .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thượng hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hảo hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in eins: cùng chung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một người nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một ngày nào đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con sô' một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một chấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm giỏi nhất ở trường học Đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường tàu điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyến xe buýt sô' một

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẹ làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eins

one

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eins

Eins

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

zwei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

eins

un

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist eins

bây giở là một giờ

eins durch eins ist eins

một chia cho một bằng một

eins und acht ist neun

một cộng với tám bằng chín

die Mannschaft gewann eins zu null

đội bóng đã thắng với tỷ số một không

Leib und Seele in eins

thể xác và linh hồn là một

jmdm. eins sein (ugs.)

cảm thấy thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, không quan tâm (đến ai)

was auch geschieht, es ist mir alles eins

dù chuyện gì có xảy ra thì tôi cũng không quan tâm

thường dùng trong cụm từ

mit eins: bất thần, đột nhiên.

eine römische Eins

số một La Mã

(ugs.) wie eine Eins

rất thẳng, thẳng đứng.

eine Eins würfeln

đổ được con một.

eine Eins schreiben

làm bài được điểm một (điểm giỏi).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ein,eins

un

ein, eins

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eins /[ains] (Kardinalz.) (als Ziffer: 1)/

một; số một;

es ist eins : bây giở là một giờ eins durch eins ist eins : một chia cho một bằng một eins und acht ist neun : một cộng với tám bằng chín die Mannschaft gewann eins zu null : đội bóng đã thắng với tỷ số một không

eins /a (thường viết kèm với số La Mã: I a; Kaufmannsspr.)/

thượng hạng; hảo hạng;

eins /(Adj.)/

in eins: cùng chung; là một;

Leib und Seele in eins : thể xác và linh hồn là một jmdm. eins sein (ugs.) : cảm thấy thờ ơ, hờ hững, lãnh đạm, không quan tâm (đến ai) was auch geschieht, es ist mir alles eins : dù chuyện gì có xảy ra thì tôi cũng không quan tâm

eins /(Indefinitpron.)/

một người nào đó; người ta;

eins /(Adv.) (landsch.)/

một lần; một ngày nào đó (einmal);

thường dùng trong cụm từ : mit eins: bất thần, đột nhiên.

Eins /die; -, -en/

con sô' một (Ziffer 1);

eine römische Eins : số một La Mã (ugs.) wie eine Eins : rất thẳng, thẳng đứng.

Eins /die; -, -en/

một chấm; một điểm (súc sắc);

eine Eins würfeln : đổ được con một.

Eins /die; -, -en/

điểm một; điểm giỏi nhất ở trường học Đức (Zeugnis-, Bewertungsnote 1);

eine Eins schreiben : làm bài được điểm một (điểm giỏi).

Eins /die; -, -en/

(ugs ) đường tàu điện; tuyến xe buýt sô' một ([Straßen]bahn, Omnibus der Linie 1);

eins,zwei,drei /(ugs.)/

rất nhanh; nhanh chóng; lẹ làng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eins

xem ein I.

Eins /f =, -en/

1. đơn vị; (số) một; 2. điểm một (diểm giỏi nhắt, cao nhất ỏ trưòng học Đúc).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eins /f/TOÁN/

[EN] one

[VI] số một, một