TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einräumung

nhân nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ban cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấp cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ưng thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhân nhượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giấy phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einräumung

Einräumung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einräumung /die; -, -en/

(o Pl ) sự cho; sự ban cho; sự cấp cho; sự ưng thuận; sự nhường; sự nhân nhượng;

Einräumung /die; -, -en/

sự cho phép; giấy phép (Zugeständnis);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einräumung /f =, -en/

1. [sự] nhân nhượng, nhượng bộ; 2. [sự] cho phép; giả định, giả thiết, giả thuyết.