TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eingangsleistung

công suất đầu vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

eingangsleistung

input power

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throughput

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

eingangsleistung

Eingangsleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zugeführte Leistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

eingangsleistung

puissance d'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capacité d'entrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puissance absorbée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingangsleistung /f/KT_ĐIỆN, TV, CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] input power

[VI] công suất đầu vào

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingangsleistung /IT-TECH/

[DE] Eingangsleistung

[EN] input power

[FR] puissance d' entrée

Eingangsleistung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Eingangsleistung

[EN] input power

[FR] puissance d' entrée

Eingangsleistung /ENG-MECHANICAL/

[DE] Eingangsleistung

[EN] throughput

[FR] capacité d' entrée

Eingangsleistung,zugeführte Leistung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Eingangsleistung; zugeführte Leistung

[EN] input power

[FR] puissance absorbée; puissance d' entrée