TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einarbeitung

Hướng dẫn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tập cho quen với công việc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự tuyên truyền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giáo dục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự co lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

=:~ der Abän derungsvorschläge bổ sung .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dạy dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đào tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tập cho quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einarbeitung

training

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

orientation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

indoctrination

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contraction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

incubation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einarbeitung

Einarbeitung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

einarbeitung

mouillage des matériaux organiques d'addition aux terrains d'alimentation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=:Einarbeitung der Abän

derungsvorschläge

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einarbeitung /die; -, -en (PI. selten)/

sự dạy dỗ; sự đào tạo; sự tập cho quen (với vấn đề gì, công việc gì);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einarbeitung /AGRI/

[DE] Einarbeitung

[EN] incubation

[FR] mouillage des matériaux organiques d' addition aux terrains d' alimentation

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einarbeitung /í/

=:Einarbeitung der Abän derungsvorschläge [sự] bổ sung (vào quyết định...).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einarbeitung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] indoctrination

[VI] sự tuyên truyền, sự giáo dục

Einarbeitung /f/KT_DỆT/

[EN] contraction

[VI] sự co lại, sự thu nhỏ

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Einarbeitung

[EN] training, orientation

[VI] Hướng dẫn, tập cho quen với công việc