TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ehrenbezeigung

danh giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh danh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vinh dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chào cấp trên theo đúng nghi thức quân đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ehrenbezeigung

Ehrenbezeigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Ehren bezeigung erweisen

giơ tay chào, chào;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehrenbezeigung /(seltener:) Eh.ren.be- zeu.gung, die/

sự chào cấp trên theo đúng nghi thức quân đội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ehrenbezeigung /ỉ =, -en/

1. [sự] danh giá, thanh danh, vinh dự; 2. (quân sự) [sự] chào; die Ehren bezeigung erweisen giơ tay chào, chào;