Việt
cú đá ỏ góc
quả phạt góc
cú đá từ góc
quả phạt góc Eck bạll ver hãlt n iS
das -> Eckenverhältnis
Đức
Eckball
Eckball /der (Ballspiele)/
cú đá (hoặc ném) từ góc; quả phạt góc Eck bạll ver hãlt n iS; das -> Eckenverhältnis;
Eckball /m -(e)s, -bâll/
cú đá ỏ góc, quả phạt góc (bóng đá)