TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

echo

tiếng dội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng vọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín dội

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiểng vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ phụ họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ a dua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké hùa theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tín hiệu dội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dội lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng ồn dội lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hát lặp lại với âm thanh nhỏ hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

echo

echo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

information feedback

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

echo image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ghost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ghost image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

multiple image

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

echo

Echo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fehlerkontrolle mit Echo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doppelbild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geisterbild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reflexion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

echo

écho

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle par retour de l'information

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

image fantôme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

image secondaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réflexion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Echo antwortete uns

tiếng vọng đáp lại chúng tôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Echo /i'exo], das; -s, -s/

tiếng vang; âm hưởng; tiếng vọng; tiếng dội (Widerhall, Nachhall);

das Echo antwortete uns : tiếng vọng đáp lại chúng tôi.

Echo /i'exo], das; -s, -s/

(Technik) tín hiệu dội;

Echo /i'exo], das; -s, -s/

sự dội lại; tiếng ồn dội lại;

Echo /i'exo], das; -s, -s/

(Musik) sự hát lặp lại với âm thanh nhỏ hơn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Echo /n -s, -s/

1. tiểng vang, âm hưỏng, tiếng vọng, tiếng dội; (nghĩa bóng) tình cảm đáp lại; [sự] hưỏng ứng, thông cảm; 2. (nghĩa bóng) kẻ phụ họa, kẻ a dua, ké hùa theo.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Echo /nt/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, (sự phản xạ âm thanh trễ rõ rệt) V_LÝ, VT&RĐ, VLD_ĐỘNG (âm thanh phản xạ)/

[EN] echo

[VI] tín dội, tiếng dội, tiếng vọng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Echo /IT-TECH,TECH/

[DE] Echo

[EN] echo

[FR] écho

Echo /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Echo

[EN] echo

[FR] écho

Echo,Fehlerkontrolle mit Echo /IT-TECH/

[DE] Echo; Fehlerkontrolle mit Echo

[EN] information feedback

[FR] contrôle par retour de l' information

Doppelbild,Echo,Geisterbild,Reflexion /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Doppelbild; Echo; Geisterbild; Reflexion

[EN] echo image; ghost; ghost image; multiple image

[FR] image fantôme; image secondaire; réflexion; écho