TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchsicht

sự kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xem xét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiểm tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự nhìn khái quát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

durchsicht

lookthrough

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reading

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

revision

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

look-through

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

durchsicht

Durchsicht

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

durchsicht

épair

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach einer Durch sicht der Unterlagen

sau khi xem xét các tài liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchsicht /die; -/

sự xem xét; sự kiểm tra; sự nhìn khái quát;

nach einer Durch sicht der Unterlagen : sau khi xem xét các tài liệu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchsicht /f =, -en/

sự] xem xét, kiểm tra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchsicht /f/GIẤY/

[EN] lookthrough

[VI] sự kiểm tra, sự xem xét

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Durchsicht /TECH,INDUSTRY/

[DE] Durchsicht

[EN] look-through; lookthrough

[FR] épair

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Durchsicht

reading

Durchsicht

revision