TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dumpfheit

ngột ngạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bí hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu ngóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vu vơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bâng quơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thấp giọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngột ngạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái lờ đờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái ngột ngạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vô cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dumpfheit

Dumpfheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dumpfheit /die; -/

sự (vang lên) trầm; sự thấp giọng;

Dumpfheit /die; -/

sự ngột ngạt; sự nặng nề; trạng thái lờ đờ; trạng thái ngột ngạt;

Dumpfheit /die; -/

sự thờ ơ; sự vô cảm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dumpfheit /f =/

1. [sự] ngột ngạt, bí hơi; 2. [sự] ngu ngóc, vu vơ, bâng quơ.