TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drüse

tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
druse

đám tinh thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùm tinh thể ở hốc đá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệnh dịch viêm đường hô hấp của ngựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

druse

druse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
drüse :

Gland :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
drüse

gland

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

druse

Druse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
drüse

Drüse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
drüse :

Drüse :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

druse

cavite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

druse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

géode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
drüse :

Glande:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drüse /f/CNT_PHẨM/

[EN] gland

[VI] tuyến

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Drüse :

[EN] Gland :

[FR] Glande:

[DE] Drüse :

[VI] tuyến, một bộ phận hay một nhóm tế bào tiết dịch lỏng vào các cơ quan hay bài tiết ra ngoài. Có hai loại tuyến chính : tuyến ngoại tiết (exocrine gland) tiết dịch qua một ống dẫn, ví dụ tuyến mồ hôi, tuyến tụy tạng v.v., và tuyến nội tiết (endocrine gland) tiết hóc môn thẳng vào máu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Druse /['dru:za], die; -, -n/

đám tinh thể; chùm tinh thể ở hốc đá;

Druse /['dru:za], die; -, -n/

bệnh dịch viêm đường hô hấp của ngựa (katar rhalische Pferdekrankheit);

Drüse /[’dry:za], die; -, -n/

tuyến; hạch;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druse /SCIENCE/

[DE] Druse

[EN] druse; vug

[FR] cavite; druse; géode

Druse /SCIENCE/

[DE] Druse

[EN] druse

[FR] druse