TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drill

sự tập luyện nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tập lặp đi lặp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tập luyện thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giật con cá đã mắc câu lên xuống nhiều lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỉ mặt xanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy gieo hạt thành hằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

drill

drill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

drill

Drill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

drill

drill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mandrillus leucophaeus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Drill /[dril], der; -[e]s/

sự tập luyện nhiều lần; sự tập lặp đi lặp lại;

Drill /[dril], der; -[e]s/

sự tập luyện thường xuyên;

Drill /[dril], der; -[e]s/

(câu cá) sự giật con cá đã mắc câu lên xuống nhiều lần;

Drill /der; -s, -e/

khỉ mặt xanh;

Drill /ma.schi.ne, die/

máy gieo hạt thành hằng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Drill /SCIENCE/

[DE] Drill

[EN] drill

[FR] drill

Drill /SCIENCE/

[DE] Drill

[EN] drill

[FR] Mandrillus leucophaeus; drill

Drill /ENVIR/

[DE] Drill

[EN] drill

[FR] drill