TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drehen nach pal

Nội suy đường tròn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tiện theo PAL

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Nội suy tuyến tính

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

drehen nach pal

Circular interpolation

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

turning acc. to PAL

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Linearinterpolation

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

drehen nach pal

Kreisinterpolation

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Drehen nach PAL

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Linearinterpolation

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kreisinterpolation,Drehen nach PAL

[EN] Circular interpolation, turning acc. to PAL

[VI] Nội suy đường tròn, tiện theo PAL

Linearinterpolation,Drehen nach PAL

[EN] Linearinterpolation, turning acc. to PAL

[VI] Nội suy tuyến tính, Tiện theo PAL