TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dreharbeit

công việc tiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghề tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl quay phim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự quay phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc quay phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dreharbeit

lathe work

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dreharbeit

Dreharbeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dreharbeit /die (meist PL)/

sự quay phim; công việc quay phim;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dreharbeit /í =, -en/

í =, -en 1. nghề tiện, công việc tiện; 2. pl [sự] quay phim; Dreh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dreharbeit /f/CNSX, CT_MÁY/

[EN] lathe work

[VI] công việc tiện