Việt
cực máng <đ>
cực máng
xem Drän
ông dẫn lưu
cö'ng thoát nước
Anh
drain
Đức
Drain
Abzugelektrode
Senke
Pháp
anode
Abzugelektrode,Drain,Senke /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abzugelektrode; Drain; Senke
[EN] drain
[FR] anode; drain
Drain /[dre-.n, dre:], der; -s, -s/
(auch: Drän) (Med ) ông dẫn lưu (Gummi- od Glas röhrchen);
cö' ng thoát nước (Kanali sation);
Drain /m/Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, V_LÝ, VT&RĐ/
[VI] cực máng (đầu nối cực máng ở các tranzito trường)
[VI] cực máng < đ>