TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

draht

dây dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

que

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drähte 1 dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây thép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây kim loại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây kirn loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sợi dây thép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường dây điện thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên lạc bằng hệ thông điện thoại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng rào kẽm gai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có lông cứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

draht

wire

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

rod

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wire n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

draht

Draht

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kabel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

draht

fil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heißer Draht

đường dây nóng (nối trực tiếp giữa lãnh đạo các quốc gia để liên lạc trong trường hợp khẩn cấp)

auf Draht sein (ugs.)

đang chờ đợi thời cơ

jmdn. auf Draht bringen (ugs.)

thúc giục một người hành động nhanh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durch (per] Draht

theo điện thoại.

Từ điển Polymer Anh-Đức

wire n

Draht; Kabel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Draht /[dra:t], der; -[e]s, Drähte/

dây kirn loại; sợi dây thép;

Draht /[dra:t], der; -[e]s, Drähte/

đường dây điện thoại (Telefonleitung);

Draht /[dra:t], der; -[e]s, Drähte/

sự liên lạc bằng hệ thông điện thoại (Telefonverbindung);

heißer Draht : đường dây nóng (nối trực tiếp giữa lãnh đạo các quốc gia để liên lạc trong trường hợp khẩn cấp) auf Draht sein (ugs.) : đang chờ đợi thời cơ jmdn. auf Draht bringen (ugs.) : thúc giục một người hành động nhanh.

Draht /[dra:t], der; -[e]s, Drähte/

(Soldalenspr ) hàng rào kẽm gai (Stacheldrahtverhau);

Draht /[dra:t], der; -[e]s, Drähte/

(o PI ) (ugs veraltend) tiền; tiền bạc (Geld);

draht /haa.rig (Adj.)/

có lông cứng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Draht /m -(e)s,/

m -(e)s, Drähte 1 dây, dây thép, dây kim loại; 2. dây dẫn; durch (per] Draht theo điện thoại.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Draht /m/KT_ĐIỆN/

[EN] wire

[VI] dây dẫn

Draht /m/CNSX/

[EN] rod (Mỹ)

[VI] que

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Draht /INDUSTRY-METAL/

[DE] Draht

[EN] wire

[FR] fil

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Draht

(0, 5 mm²-) wire

Draht

cable

Draht

wire

Draht

(that' s a live) wire

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Draht

wire

Draht