TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dorfalteste

sub m già làng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng thôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lý trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dorfälteste

già làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cao tuổi nhất làng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưởng thôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dorfalteste

Dorfalteste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dorfälteste

Dorfälteste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dorfälteste /der/

già làng; người cao tuổi nhất làng;

Dorfälteste /der/

(veraltet) trưởng thôn; lý tưởng (Dorfschulze);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dorfalteste

sub m già làng, trưỏng thôn, lý trưỏng; -