Việt
sub m già làng
trưỏng thôn
lý trưỏng
già làng
người cao tuổi nhất làng
trưởng thôn
lý tưởng
Đức
Dorfalteste
Dorfälteste
Dorfälteste /der/
già làng; người cao tuổi nhất làng;
(veraltet) trưởng thôn; lý tưởng (Dorfschulze);
sub m già làng, trưỏng thôn, lý trưỏng; -