TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diamant

Kim cương

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình thoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cỡ chữ 4 chấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỡ chữ nhỏ nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

diamant

Diamond

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

diamant

Diamant

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rhombus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

diamant

diamant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

losange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Diamant /die; - (Druckw.)/

cỡ chữ 4 chấm; cỡ chữ nhỏ nhất (= 4 X 0, 376 mm);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Diamant /m -en, -en/

kim cương; geschliffener - kim cương.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Diamant /m/CT_MÁY/

[EN] diamond

[VI] kim cương, hình thoi

Diamant /m/CƠ/

[EN] diamond (Mỹ)

[VI] kim cương, hình thoi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diamant /SCIENCE/

[DE] Diamant

[EN] diamond

[FR] diamant

Diamant,Rhombus /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Diamant; Rhombus

[EN] diamond

[FR] diamant; losange

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Diamant

[EN] Diamond

[VI] Kim cương