TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

detail

Chi tiết

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi tiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiểu tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều tỉ mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều vụn vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá bán lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

detail

detail

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

detail

Detail

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

detail

Détail

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im Detail

1, [một cách] tỉ mỉ, chi tiết, cặn kẽ; 2, (kĩ thuật) chi tiết (máy); tiết máy; đồ lẻ, linh kiện;

zarte Detail

s các chi tiét dễ gãy (vô).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Detail /[de'tai, auch: de'taj], das; -s, -s (bildungsspr.)/

chi tiết; tiểu tiết; điều tỉ mỉ; điều vụn vặt (Einzelheit);

im :

Detail

một cách chi tiết;

Detail /preis, der (veraltet)/

giá bán lẻ (Ein zelhandelspreis);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Detail /n -s, -s/

1. chi tiét, tình tiết; im Detail 1, [một cách] tỉ mỉ, chi tiết, cặn kẽ; 2, (kĩ thuật) chi tiết (máy); tiết máy; đồ lẻ, linh kiện; zarte Detail s các chi tiét dễ gãy (vô).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Detail /nt/IN, TV/

[EN] detail

[VI] chi tiết

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Detail

[DE] Detail

[EN] detail

[FR] Détail

[VI] Chi tiết

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Detail

detail