TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

desinfektionsmittel

Chất khử trùng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất khử trùng <y>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

thuốc sát trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất chống thối mục

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

desinfektionsmittel

disinfectant

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

antiseptic

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

mildew preventer

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

desinfektionsmittel

Desinfektionsmittel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Mehltauverhinderer

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

desinfektionsmittel

désinfectant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Desinfektionsmittel,Mehltauverhinderer

[EN] disinfectant, mildew preventer

[VI] chất chống thối mục,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Desinfektionsmittel /das/

thuốc sát trung;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Desinfektionsmittel /nt/KTA_TOÀN/

[EN] disinfectant

[VI] chất khử trùng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Desinfektionsmittel /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Desinfektionsmittel

[EN] disinfectant

[FR] désinfectant

Desinfektionsmittel /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Desinfektionsmittel

[EN] disinfectant

[FR] désinfectant

Desinfektionsmittel /AGRI,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Desinfektionsmittel

[EN] disinfectant

[FR] désinfectant

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Desinfektionsmittel

[EN] antiseptic

[VI] chất khử trùng < y>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Disinfectant

[DE] Desinfektionsmittel

[VI] Chất khử trùng

[EN] A chemical or physical process that kills pathogenic organisms in water, air, or on surfaces. Chlorine is often used to disinfect sewage treatment effluent, water supplies, wells, and swimming pools.

[VI] Quá trình hóa lý nhằm tiêu diệt những sinh vật gây bệnh trong môi trường nước, không khí hay trên bề mặt. Clo thường được dùng để tẩy trùng dòng nước cống cần xử lý, nguồn nước dùng, giếng nước và hồ bơi.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Desinfektionsmittel

[EN] Disinfectant

[VI] Chất khử trùng

Từ điển Polymer Anh-Đức

disinfectant

Desinfektionsmittel