TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dachneigung

Độ dốc mái

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dachneigung

roof pitch

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pitch

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

roof slope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pitched roof area

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dachneigung

Dachneigung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dachneigung

pente du toit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inclinaison de toiture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

versant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dachneigung /f/XD/

[EN] roof pitch

[VI] độ dốc mái

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dachneigung

[DE] Dachneigung

[EN] roof slope

[FR] pente du toit, inclinaison de toiture

Dachneigung

[DE] Dachneigung

[EN] pitched roof area; slope

[FR] versant

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Dachneigung

pitch

Dachneigung

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Dachneigung

[VI] Độ dốc mái

[EN] roof pitch