Việt
bệnh tháo dạ
bệnh tiêu chảy dün ne ma chen “* dünnmachen
độ loãng
độ tinh tế
ả chảy.
Anh
tenuity
Đức
Dünne
DUnne
Dünne /II m, -n, -n/
bệnh tháo dạ, ả chảy.
Dünne /f/HOÁ/
[EN] tenuity
[VI] độ loãng, độ tinh tế
DUnne /der; -n, -n/
(từ lóng) bệnh tháo dạ; bệnh tiêu chảy (Durchfall) dün ne ma chen “* dünnmachen;