TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chrom

crom

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crôm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Crôm

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thành phân trong Hợp kim

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thành phần trong hợp kim

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chrom

Chromium

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chrome

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Chromium as alloying element

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chrom

Chrom

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Legierungselement

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

chrom

chrome

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Chrom,Legierungselement

[VI] Crôm, thành phân trong Hợp kim

[EN] Chromium as alloying element

Chrom,Legierungselement

[VI] crôm, thành phần trong hợp kim

[EN] Chromium as alloying element

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chrom /n (kí hiệu hóa học Cr)/

crôm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Chrom /nt (Cr)/HOÁ/

[EN] chromium (Cr)

[VI] crom, Cr

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chrom /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Chrom

[EN] chromium

[FR] chrome

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Chrom

chrome (plating)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Chrom

chromium

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Chrom

[DE] Chrom

[EN] Chromium

[VI] crom

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Chrom

[DE] Chrom

[EN] chrome

[VI] crom

Chrom

[DE] Chrom

[EN] Chromium

[VI] Crom

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

chrome

[DE] Chrom

[VI] crom

[FR] chrome