TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

check  

v

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

 vết nứt gỗ theo chiều dọc nhưng không xuyên suốt hết  tấm gỗ. Gỗ rạn là do ứng suốt căng trong quá trình làm khô gỗ.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
check

sự cản lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chặn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản liệt kê các chi tiết cần kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh sách hành khách đã đăng ký chuyên bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạm kiểm soát ở biên giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồn biên phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

check  

check 

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Đức

check  

check  

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
check

Check

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Check /[tjek], der; -s, -s (Eishockey)/

sự cản lại; sự chặn lại (das Behindern);

Check /lis.te, die; -, -n/

bản liệt kê các chi tiết cần kiểm tra (Checklist);

Check /lis.te, die; -, -n/

(Flugw ) danh sách hành khách đã đăng ký chuyên bay;

Check /point [tjekpoynt], der; -S, -s/

trạm kiểm soát ở biên giới; đồn biên phòng;

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

check  

[EN] check 

[VI] v, (n) vết nứt gỗ theo chiều dọc nhưng không xuyên suốt hết  tấm gỗ. Gỗ rạn là do ứng suốt căng trong quá trình làm khô gỗ.