TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chalet

nhà nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chòi gỗ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòi gỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn nhà kiểu thôn quê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chalet

Chalet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chalet /[Ja'le:, Ja'le], das; -s, -s/

nhà nhỏ; chòi gỗ (Sennhütte, Schweizerhaus);

Chalet /[Ja'le:, Ja'le], das; -s, -s/

căn nhà kiểu thôn quê (Landhaus);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chalet /n -s, -s/

nhà nhỏ, chòi gỗ.