Việt
sự điều khiển số máy tính hoá
hệ thống điều khiển số với sự hỗ trợ của máy tính
hệ thống điều khiển số bằng máy tính
Anh
CNC
Numeric control system
Đức
Steuerungen
Steuerungen,CNC
[VI] hệ thống điều khiển số với sự hỗ trợ của máy tính
[EN] Numeric control system
[VI] hệ thống điều khiển số bằng máy tính
CNC /v_tắt (computernumerische Steuerung)/CT_MÁY/
[EN] CNC (computerized numeric control)
[VI] sự điều khiển số máy tính hoá