TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

busen

ngực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng trông giữa ngực và áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vịnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vú phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhũ hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ ngực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nội tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần áo váy ôm sát ngực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ diễn viên điện ảnh nổi tiếng nhờ bộ ngực lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

busen

Busen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die neue Mode zeigt viel Busen

mốt thời trang mới để hở ngực nhiều.

am Busen der Natur (meist scherzh.)

ở ngoài trời, trong thiền nhiên.

ein Geheimnis in seinem Busen verschließen

giấu kín một bi mật trong lòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Busen /[’bu:zan], der; -s, -/

vú phụ nữ; nhũ hoa (weibliche Brust);

die neue Mode zeigt viel Busen : mốt thời trang mới để hở ngực nhiều.

Busen /[’bu:zan], der; -s, -/

(dichter , veraltet) bộ ngực (Brust);

am Busen der Natur (meist scherzh.) : ở ngoài trời, trong thiền nhiên.

Busen /[’bu:zan], der; -s, -/

(dichter , veraltet) lòng người; nội tâm (Inneres);

ein Geheimnis in seinem Busen verschließen : giấu kín một bi mật trong lòng.

Busen /[’bu:zan], der; -s, -/

phần áo váy ôm sát ngực;

Busen /Star, der (ugs.)/

nữ diễn viên điện ảnh nổi tiếng nhờ bộ ngực lớn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Busen /m -s, =/

1. ngực, vú; 2. khoảng trông giữa ngực và áo; 3. [cái] vịnh, vũng.