TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bursche

cậu con trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiếu niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anh chàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chàng trai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cậu thanh niên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đàn ông có tư cách đáng ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hầu cận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tùy tùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cần vụ của một sĩ quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội viên lớn tuổi của một hội ái hữu sinh viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cá thể to lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bursche

Bursche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bursche /[’borja], der; -n, -n/

cậu con trai; thiếu niên (Knabe, Junge);

Bursche /[’borja], der; -n, -n/

anh chàng; chàng trai; cậu thanh niên (junger Mann, Halbwüchsiger);

Bursche /[’borja], der; -n, -n/

(abwertend) người đàn ông có tư cách đáng ngờ;

Bursche /[’borja], der; -n, -n/

(früher) hầu cận; tùy tùng; cần vụ của một sĩ quan;

Bursche /[’borja], der; -n, -n/

hội viên lớn tuổi của một hội ái hữu sinh viên;

Bursche /[’borja], der; -n, -n/

(ugs ) (loài vật) cá thể to lớn (großes Exemplar);